LỢI ÍCH CHẮC CHẮN KHI CÁC DOANH NGHIỆP TỔ CHỨC CÁ NHÂN HỢP TÁC VỚI  TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU, ỨNG DỤNG SẢN XUẤT TÔM, THỦY HẢI SẢN CÔNG NGHỆ CAO MÊ KÔNG MSRC

LỢI ÍCH CHẮC CHẮN KHI CÁC DOANH NGHIỆP TỔ CHỨC CÁ NHÂN HỢP TÁC VỚI  TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU, ỨNG DỤNG SẢN XUẤT TÔM, THỦY HẢI SẢN CÔNG NGHỆ CAO MÊ KÔNG MSRC

Khi một doanh nghiệp (DN), tổ chức, cá nhân hợp tác với Trung tâm Nghiên cứu ứng dụng sản xuất tôm, thủy hải sản công nghệ cao Mê Kông, các doanh nghiệp, tổ chức cá nhân có thể tận dụng nguồn lực chuyên môn, kinh nghiệm và mạng lưới của trung tâm để giải quyết các vấn đề, tăng hiệu quả hoạt động và mở rộng thị trường. Hợp tác còn giúp giảm thiểu rủi ro bằng cách chia sẻ gánh nặng, cải thiện khả năng cạnh tranh và tiếp cận các ý tưởng mới. 

Lợi ích cụ thể khi hợp tác:

  • Tận dụng chuyên môn và nguồn lực:

Trung tâm thường có đội ngũ chuyên gia và nguồn lực sẵn có, DN có thể sử dụng để nâng cao năng lực, giải quyết các vấn đề phức tạp mà không cần đầu tư ban đầu lớn. 

  • Mở rộng thị trường và khách hàng:

Hợp tác với trung tâm giúp các doanh nghiệp, tổ chức cá nhân tiếp  cận được khách hàng và thị trường rộng lớn hơn, từ đó tăng doanh thu và quy mô kinh doanh. 

  • Tăng cường cạnh tranh:

Việc kết hợp thế mạnh của hai bên giúp tạo ra sản phẩm/dịch vụ tốt hơn, nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường. 

  • Giảm thiểu rủi ro:

Bằng cách chia sẻ nguồn lực và kiến thức với trung tâm, DN có thể phân tán rủi ro và nâng cao khả năng phục hồi khi đối mặt với khó khăn hoặc khủng hoảng. 

  • Thúc đẩy đổi mới sáng tạo:

Làm việc cùng nhau có thể mang lại những góc nhìn mới, ý tưởng sáng tạo và các giải pháp cải tiến cho hoạt động kinh doanh của DN. 

  • Tiết kiệm chi phí:

 DN có thể tiết kiệm chi phí so với việc tự đầu tư vào mọi mặt, đặc biệt là các hoạt động cần chuyên môn sâu mà trung tâm có thể cung cấp. 

  • Nâng cao hiệu quả hoạt động:

Hợp tác giúp tối ưu hóa quy trình, cải thiện hiệu suất làm việc và giải quyết vấn đề nhanh chóng, chính xác hơn, góp phần thực hiện Chiến lược quốc gia về nuôi tôm, cụ thể là trong Chiến lược phát triển thủy sản Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045, hướng tới phát triển ngành tôm thành ngành kinh tế quan trọng, sản xuất hàng hóa gắn với hiện đại hóa và phát triển bền vững. Các nội dung chính bao gồm ứng dụng công nghệ cao, nuôi tôm công nghệ cao trên mặt đất để tăng hiệu quả và lợi nhuận, đầu tư vào cơ sở hạ tầng và kiểm soát chất lượng giống, thức ăn, thuốc thú y, nâng cao nhận thức và kỹ năng cho người nuôi về bảo vệ môi trường và phòng chống dịch bệnh, cũng như đẩy mạnh liên kết chuỗi giá trị và xúc tiến thương mại. 

  • Phát triển bền vững:

Hướng tới một ngành tôm hiện đại, hiệu quả kinh tế cao, nhưng cũng gắn liền với các yếu tố môi trường và xã hội. 

  • Gia tăng giá trị:

– Nâng cao giá trị và khả năng cạnh tranh của sản phẩm tôm trên thị trường quốc tế thông qua việc áp dụng công nghệ cao và quản lý chuỗi giá trị. 

– Chứng nhận carbon trong ngành thủy sản đem đến lợi ích lâu dài.

Các trụ cột chính:

  1. Đổi mới công nghệ và năng suất:
    • Nuôi tôm công nghệ cao: Đẩy mạnh áp dụng các mô hình nuôi tôm công nghệ cao trên mặt đất để tối ưu hóa sản lượng và hiệu quả đầu tư. 
    • Ứng dụng khoa học kỹ thuật: Khuyến khích sử dụng các tiến bộ khoa học, công nghệ mới, thiết bị tiết kiệm năng lượng và năng lượng tái tạo trong sản xuất tôm. 
  2. Kiểm soát chất lượng và truy xuất nguồn gốc:

Truy xuất nguồn gốc: Xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc sản phẩm tôm để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của thị trường quốc tế. 

  1. Bảo vệ môi trường và phòng bệnh:
    • Giảm thiểu ô nhiễm: Áp dụng công nghệ thân thiện với môi trường để giảm thiểu và xử lý ô nhiễm môi trường, chất thải trong quá trình sản xuất. 
    • Quản lý dịch bệnh: Xây dựng bản đồ dịch tễ, kiểm soát dịch bệnh nguy hiểm, và nâng cao nhận thức của người dân về bảo vệ môi trường, phòng trừ dịch bệnh. 
  1. Phát triển chuỗi giá trị và thị trường:
  • Liên kết hợp tác: Khuyến khích các mô hình hợp tác, liên kết trong sản xuất, chế biến, và tiêu thụ giữa các bên liên quan như nhà nước, doanh nghiệp, hiệp hội nghề nghiệp. 
  • Thúc đẩy xuất khẩu: Tăng cường hoạt động xúc tiến thương mại, phát triển thị trường tiêu thụ tôm, giải quyết các rào cản thương mại. 

Hướng đi tương lai:

  • Việt Nam là một trong ba nước sản xuất tôm lớn nhất thế giới. Theo Báo cáo của FAO (Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc) ước tính đến năm 2030, sản lượng, tiêu thụ và thương mại thủy sản sẽ tiếp tục tăng. Cụ thể, sản lượng thủy sản dự kiến đạt 202 triệu tấn vào năm 2030, chủ yếu nhờ sự tăng trưởng ổn định của ngành nuôi trồng thủy sản, dự kiến đạt 100 triệu tấn lần đầu tiên vào năm 2027. Điều này cho thấy cơ hội lớn cho Việt Nam trên thị trường toàn cầu.

– Chính phủ các nước trên thế giới đang gấp rút tăng cường năng lực sản xuất và hỗ trợ một số cơ chế cho cá nhân và doanh nghiệp để phát triển ngành nuôi trồng thủy sản.

Việt Nam có những ưu thế mạnh về ngành thủy sản:

   Việt Nam có rất nhiều kênh rạch, sông, biển và khí hậu phù hợp với sự phát triển của ngành thủy sản. Đặc biệt có hơn 30 năm kinh nghiệm nuôi trồng thủy sản của người dân. Tương lai của ngành nuôi tôm công nghệ cao hứa hẹn sự phát triển lớn mạnh để xuất khẩu cho các nước trên thế giới. Đây là nhu cầu cần thiết cho các doanh nghiệp và người dân các tỉnh Vùng đồng bằng sông Cửu Long.

  • Tiếp cận nguồn vốn và chính sách ưu đãi

    • Doanh nghiệp có thể nhận được sự hỗ trợ từ các chương trình vay vốn, ưu đãi thuế hoặc các dự án quốc gia/địa phương liên quan đến phát triển thủy sản công nghệ cao.

  • Nâng cao uy tín thương hiệu

    • Hợp tác với một trung tâm nghiên cứu uy tín giúp doanh nghiệp tăng độ tin cậy, nâng cao thương hiệu và dễ dàng thuyết phục đối tác, nhà phân phối cũng như khách hàng quốc tế.

  • Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực

    • Doanh nghiệp và hộ nuôi được tham gia các khóa huấn luyện, nâng cao kỹ năng quản lý, kỹ thuật nuôi trồng, từ đó hình thành đội ngũ nhân sự chất lượng cao.

  • Tiếp cận mạng lưới đối tác quốc tế

    • Thông qua trung tâm, doanh nghiệp có cơ hội kết nối với các nhà nhập khẩu, tổ chức quốc tế, từ đó mở rộng cơ hội hợp tác và xuất khẩu.

  • Ứng dụng chuyển đổi số

    • Doanh nghiệp có thể tận dụng các giải pháp số hóa trong quản lý trại nuôi, giám sát môi trường và truy xuất nguồn gốc, giúp nâng cao hiệu quả và minh bạch.

  • Được tư vấn chiến lược phát triển dài hạn

    • Ngoài giải pháp kỹ thuật, trung tâm còn có thể đồng hành trong việc định hướng chiến lược kinh doanh, giúp doanh nghiệp bắt kịp xu thế toàn cầu.

  • Gia tăng lợi nhuận bền vững

    • Không chỉ tăng doanh thu trước mắt, hợp tác giúp xây dựng hệ sinh thái nuôi trồng hiện đại, ổn định, ít rủi ro và đảm bảo lợi nhuận lâu dài.